Từ "hoen ố" trong tiếng Việt có nghĩa là có vết bẩn hoặc vết ố loang ra, thường dùng để chỉ những thứ không còn sạch sẽ, đẹp đẽ như ban đầu. Từ này thường được dùng để mô tả tình trạng của đồ vật hoặc bề mặt nào đó khi có những dấu hiệu của sự bẩn thỉu, xuống cấp.
Cách sử dụng: 1. Trong ngữ cảnh vật lý: - "Chiếc áo này đã bị hoen ố sau khi giặt." (Chiếc áo đã có vết bẩn hoặc bị ố màu.) - "Bức tranh treo tường đã hoen ố theo thời gian." (Bức tranh không còn được sáng đẹp nữa, có vết bẩn hoặc dấu hiệu của sự lão hóa.)
Biến thể và từ đồng nghĩa: - "Hoen" có thể hiểu là làm cho bẩn, trong khi "ố" có thể hiểu là vết bẩn hoặc sự xuống cấp. - Từ đồng nghĩa gần với "hoen ố" có thể là "bẩn" (nhưng bẩn không nhất thiết phải có tính chất loang ra) hoặc "xuống cấp" khi nói về danh tiếng, hình ảnh.
Từ liên quan: - "Vết ố": chỉ cụ thể một vết bẩn. - "Ô nhiễm": có liên quan đến sự bẩn thỉu nhưng thường chỉ về môi trường. - "Mờ": có thể dùng để chỉ một cái gì đó không còn rõ ràng, nhưng không nhất thiết là bẩn.
Chú ý:Khi sử dụng "hoen ố," bạn cần phân biệt giữa nghĩa đen (về vật dụng) và nghĩa bóng (về danh tiếng hay hình ảnh). Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, và có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để thể hiện sự không hoàn hảo hay sự suy giảm chất lượng.